--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dental assistant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dental assistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental assistant
+ Noun
Trợ lý nha khoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental assistant"
Những từ có chứa
"dental assistant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân
nha sĩ
bồi tế
sâu răng
bang tá
tay trong
trợ thủ
phụ tá
trợ lý
Lượt xem: 1247
Từ vừa tra
+
dental assistant
:
Trợ lý nha khoa
+
antipopular
:
phản dân, hại dân